Có 4 kết quả:

轉運 zhuǎn yùn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ轉韻 zhuǎn yùn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ转运 zhuǎn yùn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ转韵 zhuǎn yùn ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to forward goods
(2) to ship
(3) to distribute
(4) transshipment
(5) a lucky break
(6) change of fortune (for the better)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

change of rhyme (within a poem)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to forward goods
(2) to ship
(3) to distribute
(4) transshipment
(5) a lucky break
(6) change of fortune (for the better)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

change of rhyme (within a poem)

Bình luận 0